STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Đình Định | | SNV5-00199 | Lịch sử và địa lí 5 | ĐỖ THANH BÌNH; LÊ THÔNG | 20/09/2024 | 93 |
2 | Bùi Đình Định | | SNV5-00212 | Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 20/09/2024 | 93 |
3 | Bùi Đình Định | | SGK5-00304 | Lịch sử và địa lí 5 | ĐỖ THANH BÌNH; LÊ THÔNG | 20/09/2024 | 93 |
4 | Bùi Đình Định | | SGK4-00715 | VBTToán 4 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 03/10/2024 | 80 |
5 | Bùi Đình Định | | SGK4-00659 | VBT Tiếng việt 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/10/2024 | 80 |
6 | Đỗ Thị Thủy Tiên | | SGK4-00459 | Tiếng Việt 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 12/09/2024 | 101 |
7 | Đỗ Thị Thủy Tiên | | SGK4-00502 | Toán 4 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 12/09/2024 | 101 |
8 | Đỗ Thị Thủy Tiên | | SGK4-00536 | Hoạt Động Trải Nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 12/09/2024 | 101 |
9 | Đỗ Thị Thủy Tiên | | SGK4-00517 | Lịch sử và địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 12/09/2024 | 101 |
10 | Đỗ Thị Thủy Tiên | | SGK4-00578 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 12/09/2024 | 101 |
11 | Đỗ Thị Thủy Tiên | | SGK4-00438 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 12/09/2024 | 101 |
12 | Đỗ Thị Thủy Tiên | | SNV4-00138 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 12/09/2024 | 101 |
13 | Đỗ Thị Thủy Tiên | | SNV4-00232 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 12/09/2024 | 101 |
14 | Đỗ Thị Thủy Tiên | | SNV4-00200 | Lịch sử và địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình , Lê Thông | 12/09/2024 | 101 |
15 | Đỗ Thị Thủy Tiên | | SNV4-00222 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 12/09/2024 | 101 |
16 | Đỗ Thị Thủy Tiên | | SNV4-00167 | Tiếng Việt 4 tập 1 | Mai Sỹ Tuấn | 12/09/2024 | 101 |
17 | Đỗ Thị Thủy Tiên | | SNV4-00255 | Toán 4 | Đỗ Đức Thái | 12/09/2024 | 101 |
18 | Đoàn Thị Bình | | SGK2-00141 | Toán 2 TẬP MỘT | ĐỖ ĐỨC THÁI | 25/09/2024 | 88 |
19 | Đoàn Thị Bình | | SNV2-00124 | Toán 2 SÁCH GIÁO VIÊN | ĐỖ ĐỨC THÁI | 25/09/2024 | 88 |
20 | Đoàn Thị Bình | | SGK2-00213 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 25/09/2024 | 88 |
21 | Đoàn Thị Bình | | SNV2-00159 | Hoạt động trải nghiệm 2 SÁCH GIÁO VIÊN | NGUYỄN DỤC QUANG | 25/09/2024 | 88 |
22 | Đoàn Thị Bình | | SNV2-00148 | Tự nhiên và Xã hội 2 SÁCH GIÁO VIÊN | MAI SỸ TUẤN | 25/09/2024 | 88 |
23 | Đoàn Thị Bình | | SGK2-00269 | Tự nhiên và xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 25/09/2024 | 88 |
24 | Đoàn Thị Bình | | SGK2-00202 | Vở bài tập Đạo đức 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 25/09/2024 | 88 |
25 | Đoàn Thị Bình | | SNV2-00168 | Đạo đức 2 SÁCH GIÁO VIÊN | TRẦN VĂN THẮNG | 25/09/2024 | 88 |
26 | Đoàn Thị Bình | | SGK2-00168 | Đạo đức 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 25/09/2024 | 88 |
27 | Đoàn Thị Bình | | SGK2-00203 | Vở bài tập Đạo đức 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 25/09/2024 | 88 |
28 | Đoàn Thị Bình | | SNV2-00131 | Tiếng Việt 2 TẬP MỘT SÁCH GIÁO VIÊN | NGUYỄN MINH THUYẾT | 25/09/2024 | 88 |
29 | Đoàn Thị Bình | | SGK2-00138 | Toán 2 TẬP MỘT | ĐỖ ĐỨC THÁI | 25/09/2024 | 88 |
30 | Đoàn Thị Bình | | SGK2-00230 | Vở bài tập Toán 2 TẬP MỘT | ĐỖ ĐỨC THÁI | 25/09/2024 | 88 |
31 | Đoàn Thị Bình | | SGK2-00128 | Tiếng Việt 2 TẬP MỘT | NGUYỄN MINH THUYÊT | 25/09/2024 | 88 |
32 | Đoàn Thị Bình | | SGK2-00287 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 TẬP MỘT | NGUYỄN MINH THUYẾT | 25/09/2024 | 88 |
33 | Dương Thị Huệ | | SGK2-00162 | Đạo đức 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 12/09/2024 | 101 |
34 | Dương Thị Huệ | | SNV2-00123 | Toán 2 SÁCH GIÁO VIÊN | ĐỖ ĐỨC THÁI | 12/09/2024 | 101 |
35 | Dương Thị Huệ | | SNV2-00125 | Tiếng Việt 2 TẬP MỘT SÁCH GIÁO VIÊN | NGUYỄN MINH THUYẾT | 12/09/2024 | 101 |
36 | Dương Thị Huệ | | SNV2-00155 | Hoạt động trải nghiệm 2 SÁCH GIÁO VIÊN | NGUYỄN DỤC QUANG | 12/09/2024 | 101 |
37 | Dương Thị Huệ | | SNV2-00174 | Đạo đức 2 SÁCH GIÁO VIÊN | TRẦN VĂN THẮNG | 12/09/2024 | 101 |
38 | Lê Thị Hậu | | SGKC-01320 | Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 25/09/2024 | 88 |
39 | Lê Thị Hậu | | SGKC-01340 | Luyện viết 1 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 25/09/2024 | 88 |
40 | Lê Thị Hậu | | SGKC-01391 | Vở bài tập Tự nhiên và Xã hội 1 | MAI SỸ TUẤN | 25/09/2024 | 88 |
41 | Lê Thị Hậu | | SGKC-01301 | Đạo đức 1 | LƯU THU THỦY | 25/09/2024 | 88 |
42 | Lê Thị Hậu | | SGKC-01323 | Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 25/09/2024 | 88 |
43 | Lê Thị Hậu | | SGK1-00219 | Toán 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 25/09/2024 | 88 |
44 | Lê Thị Hậu | | SGK1-00238 | Tự nhiên và Xã hội 1 | MAI SỸ TUẤN | 25/09/2024 | 88 |
45 | Lê Thị Hậu | | SGK1-00229 | Tiếng Việt 1 Tập một | NGUYỄN MINH THUYẾT | 25/09/2024 | 88 |
46 | Lê Thị Hậu | | SGK1-00147 | Bài tập thực hành Tiếng Việt 1/1 | ĐOÀN THỊ THÚY HẠNH | 25/09/2024 | 88 |
47 | Lê Thị Hậu | | SGK1-00149 | Tiếng Việt 1 - Tập 1 | ĐẶNG THỊ LANH | 25/09/2024 | 88 |
48 | Lê Thị Hậu | | SGK1-00143 | Bài tập thực hành Tiếng Việt 1/1 | ĐOÀN THỊ THÚY HẠNH | 25/09/2024 | 88 |
49 | Lê Thị Nhài | | SGKC-01495 | Tiếng Việt 3 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/09/2024 | 83 |
50 | Lê Thị Nhài | | SGK1-00230 | Tiếng Việt 1 Tập một | NGUYỄN MINH THUYẾT | 25/09/2024 | 88 |
51 | Lê Thị Nhài | | SGKC-01290 | Toán 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 25/09/2024 | 88 |
52 | Lê Thị Nhài | | SGKC-01276 | Tiếng Việt 1 Tập hai | NGUYỄN MINH THUYẾT | 25/09/2024 | 88 |
53 | Lê Thị Nhài | | SGK1-00240 | Tự nhiên và Xã hội 1 | MAI SỸ TUẤN | 25/09/2024 | 88 |
54 | Lê Thị Nhài | | SGK1-00256 | Đạo đức 1 | LƯU THU THỦY | 25/09/2024 | 88 |
55 | Lê Thị Nhài | | SGK1-00251 | Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 25/09/2024 | 88 |
56 | Lê Thị Nhài | | SGK1-00220 | Toán 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 25/09/2024 | 88 |
57 | Lê Thị Nhài | | STKC-01914 | Bồi dưỡng Toán cho học sinh lớp 1 | TRẦN DIÊN HIỂN | 25/09/2024 | 88 |
58 | Lê Thị Nhài | | STKC-00858 | Toán bồi dưỡng học sinh lớp 1 | NGUYỄN ÁNG | 25/09/2024 | 88 |
59 | Lê Thị Nhài | | STKC-01418 | 36 đề ôn luyện Toán1 T1 | VŨ DƯƠNG THỤY | 25/09/2024 | 88 |
60 | Lê Thị Nhài | | STKC-01925 | Cùng em học Toán lớp 1 tập 1 | NGUYỄN ĐỖ CHIẾN | 25/09/2024 | 88 |
61 | Lê Thị Nhài | | SNV-01339 | Tự nhiên và xã hội 1 | MAI SỸ TUẤN | 25/09/2024 | 88 |
62 | Lê Thị Nhài | | SGK1-00326 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 25/09/2024 | 88 |
63 | Lê Thị Nhài | | SGK1-00336 | Vở bài tập Đạo đức 1 | LƯU THU THỦY | 25/09/2024 | 88 |
64 | Lê Thị Nhài | | SNV1-00181 | Tiếng Việt 1 TẬP MỘT SÁCH GIÁO VIÊN | NGUYỄN MINH THUYẾT | 25/09/2024 | 88 |
65 | Lê Thị Nhài | | SGK1-00289 | Vở bài tập Tiếng Việt 1 TẬP MỘT | NGUYỄN MINH THUYẾT | 25/09/2024 | 88 |
66 | Nguyễn Hữu Dũng | | SGKC-01469 | VBT Tự nhiên xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 01/10/2024 | 82 |
67 | Nguyễn Hữu Dũng | | SNV-01444 | Hoạt động trài nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 01/10/2024 | 82 |
68 | Nguyễn Hữu Dũng | | SNV-01441 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 01/10/2024 | 82 |
69 | Nguyễn Hữu Dũng | | SNV3-00036 | Tiếng Việt 3/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 01/10/2024 | 82 |
70 | Nguyễn Hữu Dũng | | SNV3-00026 | Toán 3 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 01/10/2024 | 82 |
71 | Nguyễn Hữu Dũng | | SGKC-01413 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 01/10/2024 | 82 |
72 | Nguyễn Hữu Dũng | | SGKC-01464 | Tự nhiên xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 01/10/2024 | 82 |
73 | Nguyễn Hữu Dũng | | SGKC-01450 | Luyện viết 3 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 01/10/2024 | 82 |
74 | Nguyễn Hữu Dũng | | SGKC-01479 | VBT Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 01/10/2024 | 82 |
75 | Nguyễn Hữu Dũng | | SGKC-01485 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 01/10/2024 | 82 |
76 | Nguyễn Hữu Dũng | | SGKC-01493 | VBT Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 01/10/2024 | 82 |
77 | Nguyễn Hữu Dũng | | SGKC-01499 | VBT Tiếng Việt 3 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 01/10/2024 | 82 |
78 | Nguyễn Ngọc Quỳnh | | SNV-01451 | Hoạt động trài nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 23/09/2024 | 90 |
79 | Nguyễn Ngọc Quỳnh | | SNV-01414 | Tiếng Viêt 3 tập 1 | NGUYỄNMINH THUYẾT | 23/09/2024 | 90 |
80 | Nguyễn Ngọc Quỳnh | | SGKC-01481 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 23/09/2024 | 90 |
81 | Nguyễn Ngọc Quỳnh | | SGKC-01463 | Tự nhiên xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 23/09/2024 | 90 |
82 | Nguyễn Ngọc Quỳnh | | SGKC-01496 | Tiếng Việt 3 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 23/09/2024 | 90 |
83 | Nguyễn Quang Dương | | SNV2-00186 | Mĩ thuật 2 SÁCH GIÁO VIÊN | NGUYỄN THỊ NHUNG | 05/11/2024 | 47 |
84 | Nguyễn Quang Dương | | SNV1-00247 | Mĩ thuật 1 SÁCH GIÁO VIÊN | NGUYỄN TUẤN CƯỜNG | 05/11/2024 | 47 |
85 | Nguyễn Quang Dương | | SNV-01456 | Mĩ thuật 3 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 05/11/2024 | 47 |
86 | Nguyễn Thị Hoài | | TD-00035 | Từ điển Tiếng Việt | KHOA HỌC-XÃ HỘI-NHÂN VĂN-VIỆN NGÔN NGỮ | 18/11/2024 | 34 |
87 | Nguyễn Thị Hoài | | TD-00031 | Từ điển giáo khoa Tiếng Việt TH | NGUYỄN NHƯ Ý | 18/11/2024 | 34 |
88 | Nguyễn Thị Hoài | | TD-00008 | Chính tả Tiếng Việt | HOÀNG PHÊ | 18/11/2024 | 34 |
89 | Nguyễn Thị Hoài | | SGK4-00721 | VBTToán 4 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 23/09/2024 | 90 |
90 | Nguyễn Thị Hoài | | SGK5-00324 | Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 06/09/2024 | 107 |
91 | Nguyễn Thị Hoài | | SGK5-00329 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 06/09/2024 | 107 |
92 | Nguyễn Thị Hoài | | SGK5-00387 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 06/09/2024 | 107 |
93 | Nguyễn Thị Hoài | | SGK5-00289 | Lịch sử và địa lí 5 | ĐỖ THANH BÌNH; LÊ THÔNG | 06/09/2024 | 107 |
94 | Nguyễn Thị Hoài | | SGK5-00408 | Toán 5 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 06/09/2024 | 107 |
95 | Nguyễn Thị Hoài | | SGK5-00383 | Tiếng Việt 5 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 107 |
96 | Nguyễn Thị Hoài | | SGK5-00582 | VBT Toán 5 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 06/09/2024 | 107 |
97 | Nguyễn Thị Hoài | | SGK5-00655 | VBT Lịch sử và địa lí 5 | ĐỖ THANH BÌNH; LÊ THÔNG | 06/09/2024 | 107 |
98 | Nguyễn Thị Hoài | | SGK5-00676 | VBT Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 06/09/2024 | 107 |
99 | Nguyễn Thị Hoài | | SGK5-00619 | VBT Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 06/09/2024 | 107 |
100 | Nguyễn Thị Hoài | | SGK5-00556 | VBT Tiếng Việt 5 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 06/09/2024 | 107 |
101 | Nguyễn Thị Hoài | | SGK5-00695 | VBT Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 06/09/2024 | 107 |
102 | Nguyễn Thị Hoài | | SNV5-00233 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 06/09/2024 | 107 |
103 | Nguyễn Thị Hoài | | SNV5-00254 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 06/09/2024 | 107 |
104 | Nguyễn Thị Hoài | | SNV5-00187 | Lịch sử và địa lí 5 | ĐỖ THANH BÌNH; LÊ THÔNG | 06/09/2024 | 107 |
105 | Nguyễn Thị Hoài | | SNV5-00271 | Toán 5 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 06/09/2024 | 107 |
106 | Nguyễn Thị Hoài | | SNV5-00144 | Tiếng Việt 5 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 06/09/2024 | 107 |
107 | Nguyễn Thị Mai An | | SGK2-00207 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 25/09/2024 | 88 |
108 | Nguyễn Thị Mai An | | SGK2-00206 | Vở bài tập Đạo đức 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 25/09/2024 | 88 |
109 | Nguyễn Thị Mai An | | SGK2-00171 | Đạo đức 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 25/09/2024 | 88 |
110 | Nguyễn Thị Mai An | | SGK2-00161 | Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 25/09/2024 | 88 |
111 | Nguyễn Thị Mai An | | SGK2-00139 | Toán 2 TẬP MỘT | ĐỖ ĐỨC THÁI | 25/09/2024 | 88 |
112 | Nguyễn Thị Mai An | | SGK2-00231 | Vở bài tập Toán 2 TẬP MỘT | ĐỖ ĐỨC THÁI | 25/09/2024 | 88 |
113 | Nguyễn Thị Mai An | | SGK2-00247 | Luyện viết 2 TẬP MỘT | NGUYỄN MINH THUYẾT | 25/09/2024 | 88 |
114 | Nguyễn Thị Mai An | | SGK2-00257 | Luyện viết 2 TẬP MỘT | NGUYỄN MINH THUYẾT | 25/09/2024 | 88 |
115 | Nguyễn Thị Mai An | | SGK2-00267 | Tự nhiên và xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 25/09/2024 | 88 |
116 | Nguyễn Thị Mai An | | SGK2-00288 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 TẬP MỘT | NGUYỄN MINH THUYẾT | 25/09/2024 | 88 |
117 | Nguyễn Thị Ngân | | SGKC-00593 | Kĩ thuât 4 | ĐOÀN CHI | 23/09/2024 | 90 |
118 | Nguyễn Thị Ngân | | SGK4-00229 | Vở bài tập Lịch sử 4 | NGUYỄN ANH DŨNG | 23/09/2024 | 90 |
119 | Nguyễn Thị Ngân | | SGK4-00649 | VBT Thực hành hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 23/09/2024 | 90 |
120 | Nguyễn Thị Ngân | | SGK4-00663 | VBT Tiếng việt 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 23/09/2024 | 90 |
121 | Nguyễn Thị Ngân | | SGK4-00227 | Vở bài tập Khoa học 4 | BÙI PHƯƠNG NGA | 23/09/2024 | 90 |
122 | Nguyễn Thị Ngân | | SNV4-00227 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 23/09/2024 | 90 |
123 | Nguyễn Thị Ngân | | SNV4-00156 | Tiếng Việt 4 tập 1 | Mai Sỹ Tuấn | 23/09/2024 | 90 |
124 | Nguyễn Thị Ngân | | SGK4-00603 | VBT đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 23/09/2024 | 90 |
125 | Nguyễn Thị Ngân | | SNV4-00142 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 23/09/2024 | 90 |
126 | Nguyễn Thị Ngân | | SNV4-00205 | Lịch sử và địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình , Lê Thông | 23/09/2024 | 90 |
127 | Nguyễn Thị Ngân | | SNV4-00260 | Toán 4 | Đỗ Đức Thái | 23/09/2024 | 90 |
128 | Nguyễn Thị Ngân | | SNV4-00236 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 23/09/2024 | 90 |
129 | Nguyễn Thị Ngân | | SGK4-00535 | Hoạt Động Trải Nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 23/09/2024 | 90 |
130 | Nguyễn Thị Ngân | | SGK4-00575 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 23/09/2024 | 90 |
131 | Nguyễn Thị Ngân | | SGK4-00433 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 23/09/2024 | 90 |
132 | Nguyễn Thị Ngân | | SGK4-00514 | Lịch sử và địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 23/09/2024 | 90 |
133 | Nguyễn Thị Ngân | | SGK4-00500 | Toán 4 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 23/09/2024 | 90 |
134 | Nguyễn Thị Ngân | | SGK4-00471 | Tiếng Việt 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 23/09/2024 | 90 |
135 | Nguyễn Thị Ngân | | STKC-01242 | Ôn tập và kiểm tra Toán 4 | PHẠM ĐÌNH THỰC | 23/09/2024 | 90 |
136 | Nguyễn Thị Ngân | | STKC-01770 | Đề luyện tập và kiểm tra Toán 4 | PHAN THỊ NGỌC DIỆP | 23/09/2024 | 90 |
137 | Nguyễn Thị Ngân | | STKC-00926 | Ôn luyện Toán 4 | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 23/09/2024 | 90 |
138 | Nguyễn Thị Ngần | | SNV5-00236 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 06/09/2024 | 107 |
139 | Nguyễn Thị Ngần | | SGK5-00693 | VBT Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 06/09/2024 | 107 |
140 | Nguyễn Thị Ngần | | SGK5-00652 | VBT Lịch sử và địa lí 5 | ĐỖ THANH BÌNH; LÊ THÔNG | 06/09/2024 | 107 |
141 | Nguyễn Thị Ngần | | SNV5-00216 | Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 06/09/2024 | 107 |
142 | Nguyễn Thị Ngần | | SGK5-00309 | Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 06/09/2024 | 107 |
143 | Nguyễn Thị Ngần | | SGK5-00635 | VBT Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 06/09/2024 | 107 |
144 | Nguyễn Thị Ngần | | SGK5-00332 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 06/09/2024 | 107 |
145 | Nguyễn Thị Ngần | | SGK5-00406 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 06/09/2024 | 107 |
146 | Nguyễn Thị Ngần | | SNV5-00251 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 06/09/2024 | 107 |
147 | Nguyễn Thị Ngần | | SNV5-00190 | Lịch sử và địa lí 5 | ĐỖ THANH BÌNH; LÊ THÔNG | 06/09/2024 | 107 |
148 | Nguyễn Thị Ngần | | SGK5-00292 | Lịch sử và địa lí 5 | ĐỖ THANH BÌNH; LÊ THÔNG | 06/09/2024 | 107 |
149 | Nguyễn Thị Ngần | | SGK5-00419 | Toán 5 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 06/09/2024 | 107 |
150 | Nguyễn Thị Ngần | | SGK5-00579 | VBT Toán 5 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 06/09/2024 | 107 |
151 | Nguyễn Thị Ngần | | SGK5-00673 | VBT Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 06/09/2024 | 107 |
152 | Nguyễn Thị Ngần | | SGK5-00553 | VBT Tiếng Việt 5 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 06/09/2024 | 107 |
153 | Nguyễn Thị Ngần | | SGK5-00386 | Tiếng Việt 5 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 107 |
154 | Nguyễn Thị Ngần | | SNV5-00268 | Toán 5 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 06/09/2024 | 107 |
155 | Nguyễn Thị Ngần | | SNV5-00151 | Tiếng Việt 5 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 06/09/2024 | 107 |
156 | Nguyễn Thị Nữ | | SNV3-00021 | Toán 3 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 30/09/2024 | 83 |
157 | Nguyễn Thị Nữ | | SNV3-00032 | Tiếng Việt 3/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/09/2024 | 83 |
158 | Nguyễn Thị Nữ | | SNV3-00048 | Đạo đức 3 | LƯU THU THỦY | 30/09/2024 | 83 |
159 | Nguyễn Thị Nữ | | SNV3-00054 | Thiết kế bài giảng Đạo đức 3 | ĐINH NGUYỄN TRANG THU | 30/09/2024 | 83 |
160 | Nguyễn Thị Nữ | | SNV3-00059 | Tự nhiên & xã hội 3 | NGUYỄN TRẠI | 30/09/2024 | 83 |
161 | Nguyễn Thị Nữ | | SNV-01443 | Hoạt động trài nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 30/09/2024 | 83 |
162 | Nguyễn Thị Nữ | | SGKC-01444 | Luyện viết 3 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/09/2024 | 83 |
163 | Nguyễn Thị Nữ | | SGKC-01465 | Tự nhiên xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 30/09/2024 | 83 |
164 | Nguyễn Thị Nữ | | SGKC-01468 | VBT Tự nhiên xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 30/09/2024 | 83 |
165 | Nguyễn Thị Nữ | | SGKC-01482 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 30/09/2024 | 83 |
166 | Nguyễn Thị Nữ | | SGKC-01498 | VBT Tiếng Việt 3 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/09/2024 | 83 |
167 | Nguyễn Thị Quyên | | SNV-01396 | Tin học 3 | HỒ SĨ ĐÀM | 28/10/2024 | 55 |
168 | Nguyễn Thị Thanh Nga | | TKC-00061 | Ôn luyện kiến thức và kĩ năng môn Toán TH | PHẠM ĐÌNH THỰC | 25/09/2024 | 88 |
169 | Nguyễn Thị Thanh Nga | | TKC-00057 | Toán chọn lọc tiểu học - Tập 1 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 25/09/2024 | 88 |
170 | Nguyễn Thị Thanh Nga | | TKC-00064 | Bài tập trác nghiệm theo chủ đề | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 25/09/2024 | 88 |
171 | Nguyễn Thị Thanh Nga | | TKC-00066 | 123 bài toán số và chữ số lớp 4, 5 | ĐỖ TRUNG HIỆU | 25/09/2024 | 88 |
172 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | | SGK4-00412 | Âm nhạc 4 | Lê Anh Tuấn | 12/09/2024 | 101 |
173 | Nguyễn Văn Công | | SGKC-01497 | Tiếng Việt 3 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 01/10/2024 | 82 |
174 | Nguyễn Văn Công | | SGKC-01504 | VBT Tiếng Việt 3 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 01/10/2024 | 82 |
175 | Nguyễn Văn Công | | SGKC-01494 | VBT Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 01/10/2024 | 82 |
176 | Nguyễn Văn Công | | SGKC-01484 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 01/10/2024 | 82 |
177 | Nguyễn Văn Công | | SGKC-01473 | VBT Tự nhiên xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 01/10/2024 | 82 |
178 | Nguyễn Văn Công | | SGKC-01467 | Tự nhiên xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 01/10/2024 | 82 |
179 | Nguyễn Văn Công | | SGKC-01448 | Luyện viết 3 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 01/10/2024 | 82 |
180 | Nguyễn Văn Công | | SGKC-01432 | Toán 3 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 01/10/2024 | 82 |
181 | Nguyễn Văn Công | | SGKC-01421 | VBT Toán 3 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 01/10/2024 | 82 |
182 | Nguyễn Văn Công | | STKC-02036 | Bồi dưỡng Toán cho học sinh lớp 3 | TRẦN DIÊN HIỂN | 01/10/2024 | 82 |
183 | Nguyễn Văn Công | | STKC-02177 | 100 đề kiểm tra Toán 3 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 01/10/2024 | 82 |
184 | Nhữ Thị Anh | | SGK5-00403 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 30/08/2024 | 114 |
185 | Nhữ Thị Anh | | SGK5-00674 | VBT Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 30/08/2024 | 114 |
186 | Nhữ Thị Anh | | SNV5-00252 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 30/08/2024 | 114 |
187 | Nhữ Thị Anh | | SGK5-00581 | VBT Toán 5 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 30/08/2024 | 114 |
188 | Nhữ Thị Anh | | SNV5-00270 | Toán 5 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 30/08/2024 | 114 |
189 | Nhữ Thị Anh | | SGK5-00407 | Toán 5 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 04/09/2024 | 109 |
190 | Nhữ Thị Anh | | SGK5-00326 | Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 04/09/2024 | 109 |
191 | Nhữ Thị Anh | | SGK5-00637 | VBT Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 04/09/2024 | 109 |
192 | Nhữ Thị Anh | | SNV5-00218 | Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 04/09/2024 | 109 |
193 | Nhữ Thị Anh | | SNV5-00188 | Lịch sử và địa lí 5 | ĐỖ THANH BÌNH; LÊ THÔNG | 04/09/2024 | 109 |
194 | Nhữ Thị Anh | | SGK5-00290 | Lịch sử và địa lí 5 | ĐỖ THANH BÌNH; LÊ THÔNG | 04/09/2024 | 109 |
195 | Nhữ Thị Anh | | SGK5-00654 | VBT Lịch sử và địa lí 5 | ĐỖ THANH BÌNH; LÊ THÔNG | 04/09/2024 | 109 |
196 | Nhữ Thị Anh | | SGK5-00384 | Tiếng Việt 5 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2024 | 109 |
197 | Nhữ Thị Anh | | SNV5-00234 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 04/09/2024 | 109 |
198 | Nhữ Thị Anh | | SGK5-00330 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 04/09/2024 | 109 |
199 | Nhữ Thị Anh | | SGK5-00554 | VBT Tiếng Việt 5 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 04/09/2024 | 109 |
200 | Nhữ Thị Anh | | SNV5-00152 | Tiếng Việt 5 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 04/09/2024 | 109 |
201 | Nhữ Thị Anh | | SGK5-00382 | Tiếng Việt 5 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2024 | 109 |
202 | Phạm Thị Huệ | | SNV1-00215 | Tự nhiên và Xã hội 1 SÁCH GIÁO VIÊN | MAI SỸ TUẤN | 25/09/2024 | 88 |
203 | Phạm Thị Huệ | | SGK1-00314 | Vở bài tập Tự nhiên và Xã hội 1 | MAI SỸ TUẤN | 25/09/2024 | 88 |
204 | Phạm Thị Huệ | | SGKC-01298 | Toán nhiên xã hội 1 | MAI SỸ TUẤN | 25/09/2024 | 88 |
205 | Phạm Thị Huệ | | SNV1-00200 | Đạo đức 1 SÁCH GIÁO VIÊN | LƯU THU THỦY | 25/09/2024 | 88 |
206 | Phạm Thị Huệ | | SGKC-01389 | Vở bài tập Đạo đức 1 | LƯU THU THỦY | 25/09/2024 | 88 |
207 | Phạm Thị Huệ | | SGKC-01305 | Đạo đức 1 | LƯU THU THỦY | 25/09/2024 | 88 |
208 | Phạm Thị Huệ | | SNV1-00170 | Toán 1 SÁCH GIÁO VIÊN | ĐỖ ĐỨC THÁI | 25/09/2024 | 88 |
209 | Phạm Thị Huệ | | SGKC-01289 | Toán 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 25/09/2024 | 88 |
210 | Phạm Thị Huệ | | SGKC-01372 | Vở bài tập Toán 1 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 25/09/2024 | 88 |
211 | Phạm Thị Huệ | | SGKC-01321 | Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 25/09/2024 | 88 |
212 | Phạm Thị Huệ | | SGKC-01409 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 25/09/2024 | 88 |
213 | Phạm Thị Huệ | | SNV1-00210 | Hoạt động trải nghiệm 1 SÁCH GIÁO VIÊN | NGUYỄN DỤC QUANG | 25/09/2024 | 88 |
214 | Phạm Thị Huệ | | SGKC-01334 | Luyện viết 1 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 25/09/2024 | 88 |
215 | Phạm Thị Huệ | | SGKC-01352 | Vở bài tập Tiếng Việt 1 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 25/09/2024 | 88 |
216 | Phạm Thị Huệ | | SNV1-00179 | Tiếng Việt 1 TẬP MỘT SÁCH GIÁO VIÊN | NGUYỄN MINH THUYẾT | 25/09/2024 | 88 |
217 | Phạm Thị Huệ | | SGKC-01273 | Tiếng Việt 1 Tập một | NGUYỄN MINH THUYẾT | 25/09/2024 | 88 |
218 | Phạm Thị Thanh Hoa | | SGK1-00213 | Toán 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 25/09/2024 | 88 |
219 | Phạm Thị Thanh Hoa | | SGK1-00225 | Tiếng Việt 1 Tập một | NGUYỄN MINH THUYẾT | 25/09/2024 | 88 |
220 | Phạm Thị Thanh Hoa | | SGK1-00288 | Vở bài tập Tiếng Việt 1 TẬP MỘT | NGUYỄN MINH THUYẾT | 25/09/2024 | 88 |
221 | Phạm Thị Thanh Hoa | | SGK1-00337 | Vở bài tập Đạo đức 1 | LƯU THU THỦY | 25/09/2024 | 88 |
222 | Phạm Thị Thanh Hoa | | SGK1-00317 | Vở bài tập Tự nhiên và Xã hội 1 | MAI SỸ TUẤN | 25/09/2024 | 88 |
223 | Phạm Thị Thanh Hoa | | SGK1-00357 | Luyện viết 1 TẬP MỘT | NGUYỄN MINH THUYẾT | 25/09/2024 | 88 |
224 | Phạm Thị Thanh Hoa | | SGK1-00262 | Đạo đức 1 | LƯU THU THỦY | 25/09/2024 | 88 |
225 | Phạm Thị Thanh Hoa | | SGK1-00237 | Tự nhiên và Xã hội 1 | MAI SỸ TUẤN | 25/09/2024 | 88 |
226 | Phạm Thị Thanh Hoa | | SGK1-00243 | Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 25/09/2024 | 88 |
227 | Phạm Thị Thanh Hoa | | SNV1-00217 | Tự nhiên và Xã hội 1 SÁCH GIÁO VIÊN | MAI SỸ TUẤN | 25/09/2024 | 88 |
228 | Phạm Thị Thanh Hoa | | SNV1-00211 | Hoạt động trải nghiệm 1 SÁCH GIÁO VIÊN | NGUYỄN DỤC QUANG | 25/09/2024 | 88 |
229 | Phạm Thị Thanh Hoa | | SNV1-00201 | Đạo đức 1 SÁCH GIÁO VIÊN | LƯU THU THỦY | 25/09/2024 | 88 |
230 | Phạm Thị Thanh Hoa | | SNV1-00171 | Toán 1 SÁCH GIÁO VIÊN | ĐỖ ĐỨC THÁI | 25/09/2024 | 88 |
231 | Phạm Thị Thêm | | SNV4-00221 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 01/10/2024 | 82 |
232 | Phạm Thị Thêm | | SNV4-00199 | Lịch sử và địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình , Lê Thông | 01/10/2024 | 82 |
233 | Phạm Thị Thêm | | SNV4-00137 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 01/10/2024 | 82 |
234 | Phạm Thị Thêm | | SNV4-00231 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 01/10/2024 | 82 |
235 | Phạm Thị Thêm | | SNV4-00254 | Toán 4 | Đỗ Đức Thái | 01/10/2024 | 82 |
236 | Phạm Thị Thêm | | SNV4-00166 | Tiếng Việt 4 tập 1 | Mai Sỹ Tuấn | 01/10/2024 | 82 |
237 | Phạm Thị Thêm | | SGK4-00488 | Toán 4 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 01/10/2024 | 82 |
238 | Phạm Thị Thêm | | SGK4-00519 | Lịch sử và địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 01/10/2024 | 82 |
239 | Phạm Thị Thêm | | SGK4-00538 | Hoạt Động Trải Nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 01/10/2024 | 82 |
240 | Phạm Thị Thêm | | SGK4-00439 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 01/10/2024 | 82 |
241 | Phạm Thị Thêm | | SGK4-00579 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 01/10/2024 | 82 |
242 | Phạm Thị Thêm | | SGK4-00457 | Tiếng Việt 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/10/2024 | 82 |
243 | Phạm Thị Thêm | | SGK4-00712 | VBTToán 4 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 01/10/2024 | 82 |
244 | Phạm Thị Thêm | | SGK4-00628 | VBTKhoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 01/10/2024 | 82 |
245 | Phạm Thị Thêm | | SGK4-00665 | VBT Tiếng việt 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/10/2024 | 82 |
246 | Phạm Thị Thêm | | SGK4-00617 | VBT đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 01/10/2024 | 82 |
247 | Phạm Thị Thùy Ninh | | SGK4-00662 | VBT Tiếng việt 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 107 |
248 | Phạm Thị Thùy Ninh | | SGK4-00723 | VBTToán 4 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 06/09/2024 | 107 |
249 | Phạm Thị Thùy Ninh | | SNV4-00153 | Tiếng Việt 4 tập 1 | Mai Sỹ Tuấn | 06/09/2024 | 107 |
250 | Phạm Thị Thùy Ninh | | SGK4-00647 | VBT Thực hành hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 06/09/2024 | 107 |
251 | Phạm Thị Thùy Ninh | | SGK4-00468 | Tiếng Việt 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 107 |
252 | Phạm Thị Thùy Ninh | | SGK4-00225 | Vở bài tập Khoa học 4 | BÙI PHƯƠNG NGA | 06/09/2024 | 107 |
253 | Phạm Thị Thùy Ninh | | SGK4-00534 | Hoạt Động Trải Nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 06/09/2024 | 107 |
254 | Phạm Thị Thùy Ninh | | SGK4-00632 | VBTKhoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 06/09/2024 | 107 |
255 | Phạm Thị Thùy Ninh | | SGK4-00549 | Hoạt Động Trải Nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 06/09/2024 | 107 |
256 | Phạm Thị Thùy Ninh | | SGK4-00175 | Vở bài tập Toán 4/1 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 06/09/2024 | 107 |
257 | Phạm Thị Thùy Ninh | | SGK4-00234 | Vở bài tập Lịch sử 4 | NGUYỄN ANH DŨNG | 06/09/2024 | 107 |
258 | Phạm Thị Thùy Ninh | | SGK4-00573 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 06/09/2024 | 107 |
259 | Phạm Thị Thùy Ninh | | SGK4-00618 | VBT đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 06/09/2024 | 107 |
260 | Phạm Thị Thùy Ninh | | SGK4-00587 | Bài tập lịch sử và địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình , Lê Thông | 06/09/2024 | 107 |
261 | Phạm Thị Thùy Ninh | | SGK4-00508 | Lịch sử và địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 06/09/2024 | 107 |
262 | Phạm Thị Thùy Ninh | | SGK4-00202 | Vở bài tập Tiếng Việt 4/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 06/09/2024 | 107 |
263 | Phạm Thị Thùy Ninh | | SGK4-00436 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 06/09/2024 | 107 |
264 | Phạm Thị Thùy Ninh | | SNV4-00140 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 06/09/2024 | 107 |
265 | Phạm Thị Thùy Ninh | | SGK4-00495 | Toán 4 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 06/09/2024 | 107 |
266 | Phạm Thị Thùy Ninh | | SNV4-00257 | Toán 4 | Đỗ Đức Thái | 06/09/2024 | 107 |
267 | Phạm Thị Thùy Ninh | | STKC-02193 | 100 đề kiểm tra Toán 4 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 06/09/2024 | 107 |
268 | Phạm Thị Thùy Ninh | | STKC-01218 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Tiếng Việt 4 | TRẦN MẠNH HƯỞNG | 06/09/2024 | 107 |
269 | Phạm Thị Thùy Ninh | | STKC-01575 | Ôn luyện kiến thức phát triển Tiếng Việt 4 | ĐẶNG KIM NGA... | 06/09/2024 | 107 |
270 | Phạm Thị Thùy Ninh | | STKC-02099 | Bài tập cuối tuần Tiếng Việt 4 tập 1 | TRẦN MẠNH HƯỞNG | 06/09/2024 | 107 |
271 | Phạm Thị Tươi | | SGK2-00019 | Tự nhiên và xã hội 2 | BÙI PHƯƠNG NGA | 25/09/2024 | 88 |
272 | Phạm Thị Tươi | | SGK2-00044 | Vở bài tập Toán 2/1 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 25/09/2024 | 88 |
273 | Phạm Thị Tươi | | SGK2-00106 | Vở bài tập Toán 2/1 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 25/09/2024 | 88 |
274 | Phạm Thị Tươi | | SGK2-00115 | Vở bài tập Tự nhiên xã hội 2 | BÙI PHƯƠNG NGA | 25/09/2024 | 88 |
275 | Phạm Thị Tươi | | SGK2-00117 | Toán 2 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 25/09/2024 | 88 |
276 | Phạm Thị Tươi | | SGK2-00120 | Tiếng Việt lớp 2 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 25/09/2024 | 88 |
277 | Phạm Thị Tươi | | SGK2-00029 | Tự nhiên và xã hội 2 | BÙI PHƯƠNG NGA | 25/09/2024 | 88 |
278 | Phạm Thị Tươi | | SGK2-00135 | Toán 2 TẬP MỘT | ĐỖ ĐỨC THÁI | 25/09/2024 | 88 |
279 | Phạm Thị Tươi | | SGK2-00152 | Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 25/09/2024 | 88 |
280 | Phạm Thị Tươi | | SGK2-00214 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 25/09/2024 | 88 |
281 | Phạm Thị Tươi | | SNV2-00130 | Tiếng Việt 2 TẬP MỘT SÁCH GIÁO VIÊN | NGUYỄN MINH THUYẾT | 25/09/2024 | 88 |
282 | Vũ Lệnh Tiếp | | SGK2-00254 | Luyện viết 2 TẬP MỘT | NGUYỄN MINH THUYẾT | 12/09/2024 | 101 |
283 | Vũ Lệnh Tiếp | | SGK2-00266 | Luyện viết 2 TẬP MỘT | NGUYỄN MINH THUYẾT | 12/09/2024 | 101 |
284 | Vũ Lệnh Tiếp | | SGK2-00209 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 12/09/2024 | 101 |
285 | Vũ Lệnh Tiếp | | SGK2-00294 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 TẬP MỘT | NGUYỄN MINH THUYẾT | 12/09/2024 | 101 |
286 | Vũ Lệnh Tiếp | | SGK2-00224 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 12/09/2024 | 101 |
287 | Vũ Lệnh Tiếp | | SGK2-00199 | Vở bài tập Đạo đức 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 12/09/2024 | 101 |
288 | Vũ Lệnh Tiếp | | SGK2-00234 | Vở bài tập Toán 2 TẬP MỘT | ĐỖ ĐỨC THÁI | 12/09/2024 | 101 |
289 | Vũ Lệnh Tiếp | | SGK2-00154 | Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 12/09/2024 | 101 |
290 | Vũ Lệnh Tiếp | | SGK2-00276 | Tự nhiên và xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 12/09/2024 | 101 |
291 | Vũ Lệnh Tiếp | | SGK2-00132 | Toán 2 TẬP MỘT | ĐỖ ĐỨC THÁI | 12/09/2024 | 101 |
292 | Vũ Lệnh Tiếp | | SGK2-00165 | Đạo đức 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 12/09/2024 | 101 |
293 | Vũ Lệnh Tiếp | | SGK2-00131 | Tiếng Việt 2 TẬP MỘT | NGUYỄN MINH THUYÊT | 12/09/2024 | 101 |
294 | Vũ Lệnh Tiếp | | SGK2-00274 | Tự nhiên và xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 12/09/2024 | 101 |
295 | Vũ Thị Linh | | SGK1-00215 | Toán 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 04/09/2024 | 109 |
296 | Vũ Thị Linh | | SGK5-00675 | VBT Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 04/09/2024 | 109 |
297 | Vũ Thị Linh | | SNV5-00253 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 04/09/2024 | 109 |
298 | Vũ Thị Linh | | SGK5-00402 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 04/09/2024 | 109 |
299 | Vũ Thị Linh | | SNV5-00217 | Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 04/09/2024 | 109 |
300 | Vũ Thị Linh | | SGK5-00636 | VBT Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 04/09/2024 | 109 |
301 | Vũ Thị Linh | | SGK5-00325 | Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 04/09/2024 | 109 |
302 | Vũ Thị Linh | | SGK5-00426 | Toán 5 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 04/09/2024 | 109 |
303 | Vũ Thị Linh | | SGK5-00580 | VBT Toán 5 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 04/09/2024 | 109 |
304 | Vũ Thị Linh | | SNV5-00269 | Toán 5 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 04/09/2024 | 109 |
305 | Vũ Thị Linh | | SGK5-00385 | Tiếng Việt 5 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2024 | 109 |
306 | Vũ Thị Linh | | SGK5-00555 | VBT Tiếng Việt 5 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 04/09/2024 | 109 |
307 | Vũ Thị Linh | | SNV5-00145 | Tiếng Việt 5 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 04/09/2024 | 109 |
308 | Vũ Thị Linh | | SGK5-00653 | VBT Lịch sử và địa lí 5 | ĐỖ THANH BÌNH; LÊ THÔNG | 04/09/2024 | 109 |
309 | Vũ Thị Linh | | SGK5-00291 | Lịch sử và địa lí 5 | ĐỖ THANH BÌNH; LÊ THÔNG | 04/09/2024 | 109 |
310 | Vũ Thị Linh | | SNV5-00189 | Lịch sử và địa lí 5 | ĐỖ THANH BÌNH; LÊ THÔNG | 04/09/2024 | 109 |
311 | Vũ Thị Linh | | SGK5-00694 | VBT Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 04/09/2024 | 109 |
312 | Vũ Thị Linh | | SNV5-00235 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 04/09/2024 | 109 |
313 | Vũ Thị Linh | | SGK5-00331 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 04/09/2024 | 109 |
314 | Vũ Thị Linh | | STKC-00575 | Toán bồi dưỡng học sinh năng khiếu TH 5 | NGUYÊN TIẾN | 12/09/2024 | 101 |
315 | Vũ Thị Linh | | SGKC-00564 | Tiếng Việt 4 T1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 12/09/2024 | 101 |
316 | Vũ Thị Linh | | STKC-02263 | 60 đề kiểm tra và đề thi Tiếng Việt 5 | NGUYỄN THỊ KIM DUNG | 12/09/2024 | 101 |
317 | Vũ Thị Linh | | STKC-00564 | Toán chuyên đề số và hình học 5 | PHẠM ĐÌNH THỰC | 12/09/2024 | 101 |
318 | Vũ Thị Linh | | STKC-00835 | Bài tập luyện từ và câu Tiếng Việt 5 | TRẦN MẠNH HƯỞNG | 12/09/2024 | 101 |
319 | Vũ Thị Linh | | SNV-00398 | Toán 5 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 12/09/2024 | 101 |
320 | Vũ Thị Linh | | SNV-00951 | Tiếng Việt 5 T2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 12/09/2024 | 101 |
321 | Vũ Thị Linh | | SNV-00366 | Tiếng Việt 5 T1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 12/09/2024 | 101 |