STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Đình Định | | SGK4-00141 | Âm nhạc 4 | HOÀNG LONG | 31/10/2023 | 182 |
2 | Bùi Đình Định | | SGK4-00226 | Vở bài tập Khoa học 4 | BÙI PHƯƠNG NGA | 31/10/2023 | 182 |
3 | Bùi Đình Định | | SGK4-00204 | Vở bài tập Tiếng Việt 4/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 31/10/2023 | 182 |
4 | Bùi Đình Định | | SGK4-00235 | Vở bài tập Lịch sử 4 | NGUYỄN ANH DŨNG | 31/10/2023 | 182 |
5 | Bùi Đình Định | | SGK4-00176 | Vở bài tập Toán 4/1 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 31/10/2023 | 182 |
6 | Bùi Đình Định | | SGK4-00155 | Bài tập Toán 4 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 31/10/2023 | 182 |
7 | Bùi Đình Định | | SGK4-00259 | Vở bài tập Đạo đức 4 | LƯU THU THỦY | 31/10/2023 | 182 |
8 | Bùi Đình Định | | SGK4-00577 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 31/10/2023 | 182 |
9 | Bùi Đình Định | | SGK4-00432 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 31/10/2023 | 182 |
10 | Bùi Đình Định | | SGK4-00540 | Hoạt Động Trải Nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 31/10/2023 | 182 |
11 | Bùi Đình Định | | SGK4-00507 | Lịch sử và địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 31/10/2023 | 182 |
12 | Bùi Đình Định | | SGK4-00492 | Toán 4 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 31/10/2023 | 182 |
13 | Bùi Đình Định | | SGK4-00479 | Toán 4 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 31/10/2023 | 182 |
14 | Bùi Đình Định | | SGK4-00454 | Tiếng Việt 4 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 31/10/2023 | 182 |
15 | Bùi Đình Định | | SGK4-00461 | Tiếng Việt 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 31/10/2023 | 182 |
16 | Đỗ Thị Thủy Tiên | | SGK4-00602 | Bài tập lịch sử và địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình , Lê Thông | 17/11/2023 | 165 |
17 | Đỗ Thị Thủy Tiên | | SGK4-00616 | VBT đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 17/11/2023 | 165 |
18 | Đỗ Thị Thủy Tiên | | SGK4-00704 | VBT Mĩ thuật 4 | Nguyễn Tuấn Cường | 17/11/2023 | 165 |
19 | Đỗ Thị Thủy Tiên | | SGK4-00667 | VBT Tiếng việt 4 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 17/11/2023 | 165 |
20 | Đỗ Thị Thủy Tiên | | SGK4-00724 | VBTToán 4 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 17/11/2023 | 165 |
21 | Đỗ Thị Thủy Tiên | | SGK4-00660 | VBT Tiếng việt 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 17/11/2023 | 165 |
22 | Đỗ Thị Thủy Tiên | | SGK4-00634 | VBTKhoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 17/11/2023 | 165 |
23 | Đỗ Thị Thủy Tiên | | SGK4-00684 | VBT Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 17/11/2023 | 165 |
24 | Đỗ Thị Thủy Tiên | | SNV4-00222 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 17/11/2023 | 165 |
25 | Đỗ Thị Thủy Tiên | | SNV4-00200 | Lịch sử và địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình , Lê Thông | 17/11/2023 | 165 |
26 | Đỗ Thị Thủy Tiên | | SNV4-00232 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 17/11/2023 | 165 |
27 | Đỗ Thị Thủy Tiên | | SNV4-00138 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 17/11/2023 | 165 |
28 | Đỗ Thị Thủy Tiên | | SNV4-00255 | Toán 4 | Đỗ Đức Thái | 17/11/2023 | 165 |
29 | Đỗ Thị Thủy Tiên | | SNV4-00187 | Thể Dục 4 | Đinh Quang Ngọc | 17/11/2023 | 165 |
30 | Đỗ Thị Thủy Tiên | | SGK4-00452 | Tiếng Việt 4 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 17/11/2023 | 165 |
31 | Đỗ Thị Thủy Tiên | | SGK4-00578 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 17/11/2023 | 165 |
32 | Đỗ Thị Thủy Tiên | | SGK4-00482 | Toán 4 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 17/11/2023 | 165 |
33 | Đỗ Thị Thủy Tiên | | SGK4-00502 | Toán 4 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 17/11/2023 | 165 |
34 | Đỗ Thị Thủy Tiên | | SGK4-00517 | Lịch sử và địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 17/11/2023 | 165 |
35 | Đỗ Thị Thủy Tiên | | SGK4-00536 | Hoạt Động Trải Nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 17/11/2023 | 165 |
36 | Đỗ Thị Thủy Tiên | | SGK4-00459 | Tiếng Việt 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 17/11/2023 | 165 |
37 | Đỗ Thị Thủy Tiên | | SGK4-00438 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 17/11/2023 | 165 |
38 | Đoàn Thị Bình | | SGK2-00240 | Vở bài tập Toán 2 TẬP HAI | ĐỖ ĐỨC THÁI | 17/11/2023 | 165 |
39 | Đoàn Thị Bình | | SNV2-00124 | Toán 2 SÁCH GIÁO VIÊN | ĐỖ ĐỨC THÁI | 17/11/2023 | 165 |
40 | Đoàn Thị Bình | | SGK2-00141 | Toán 2 TẬP MỘT | ĐỖ ĐỨC THÁI | 17/11/2023 | 165 |
41 | Đoàn Thị Bình | | SGK4-00144 | Mĩ thuật 4 | NGÔ THANH HƯƠNG | 17/11/2023 | 165 |
42 | Đoàn Thị Bình | | SGK2-00300 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 TẬP HAI | NGUYỄN MINH THUYẾT | 17/11/2023 | 165 |
43 | Đoàn Thị Bình | | SGK2-00213 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 17/11/2023 | 165 |
44 | Đoàn Thị Bình | | SNV2-00159 | Hoạt động trải nghiệm 2 SÁCH GIÁO VIÊN | NGUYỄN DỤC QUANG | 17/11/2023 | 165 |
45 | Đoàn Thị Bình | | SNV2-00148 | Tự nhiên và Xã hội 2 SÁCH GIÁO VIÊN | MAI SỸ TUẤN | 17/11/2023 | 165 |
46 | Đoàn Thị Bình | | SGK2-00269 | Tự nhiên và xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 17/11/2023 | 165 |
47 | Đoàn Thị Bình | | SGK2-00202 | Vở bài tập Đạo đức 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 17/11/2023 | 165 |
48 | Đoàn Thị Bình | | SNV2-00168 | Đạo đức 2 SÁCH GIÁO VIÊN | TRẦN VĂN THẮNG | 17/11/2023 | 165 |
49 | Đoàn Thị Bình | | SGK2-00168 | Đạo đức 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 17/11/2023 | 165 |
50 | Đoàn Thị Bình | | SGK2-00203 | Vở bài tập Đạo đức 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 17/11/2023 | 165 |
51 | Đoàn Thị Bình | | SNV2-00131 | Tiếng Việt 2 TẬP MỘT SÁCH GIÁO VIÊN | NGUYỄN MINH THUYẾT | 17/11/2023 | 165 |
52 | Đoàn Thị Bình | | SGK2-00138 | Toán 2 TẬP MỘT | ĐỖ ĐỨC THÁI | 17/11/2023 | 165 |
53 | Đoàn Thị Bình | | SGK2-00230 | Vở bài tập Toán 2 TẬP MỘT | ĐỖ ĐỨC THÁI | 17/11/2023 | 165 |
54 | Đoàn Thị Bình | | SGK2-00128 | Tiếng Việt 2 TẬP MỘT | NGUYỄN MINH THUYÊT | 17/11/2023 | 165 |
55 | Đoàn Thị Bình | | SGK2-00287 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 TẬP MỘT | NGUYỄN MINH THUYẾT | 17/11/2023 | 165 |
56 | Đoàn Thị Bình | | STKC-01798 | Ôn luyện và kiểm tra Tiếng Việt lớp 2 Tập 2 | NGUYÊN THỊ LA KHA | 17/11/2023 | 165 |
57 | Đoàn Thị Bình | | STKC-01937 | Đề kiểm tra định kì Tiếng Việt và Toán lớp 2 | VÕ MINH TRANG | 17/11/2023 | 165 |
58 | Đoàn Thị Bình | | STKC-00791 | Toán nâng cao lớp 2 | NGUYỄN DANH NINH | 17/11/2023 | 165 |
59 | Đoàn Thị Bình | | STKC-01722 | 35 đề ôn luyện và phát triển Toán 2 | NGUYỄN ÁNG | 17/11/2023 | 165 |
60 | Đoàn Thị Bình | | STKC-00488 | Luyện tập Tiếng Việt lớp 2 T2 | LÊ HỮU TỈNH | 17/11/2023 | 165 |
61 | Đoàn Thị Bình | | SGK2-00281 | Tiếng Việt 2 TẬP HAI | NGUYỄN MINH THUYẾT | 18/01/2024 | 103 |
62 | Đoàn Thị Bình | | SGK2-00147 | Toán 2 TẬP HAI | ĐỖ ĐỨC THÁI | 18/01/2024 | 103 |
63 | Dương Thị Huệ | | SGK2-00264 | Luyện viết 2 TẬP MỘT | NGUYỄN MINH THUYẾT | 18/01/2024 | 103 |
64 | Dương Thị Huệ | | SGK2-00237 | Vở bài tập Toán 2 TẬP HAI | ĐỖ ĐỨC THÁI | 18/01/2024 | 103 |
65 | Dương Thị Huệ | | SGK2-00284 | Tiếng Việt 2 TẬP HAI | NGUYỄN MINH THUYẾT | 18/01/2024 | 103 |
66 | Dương Thị Huệ | | SGK2-00304 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 TẬP HAI | NGUYỄN MINH THUYẾT | 18/01/2024 | 103 |
67 | Lê Thị Nhài | | SGK1-00263 | Mĩ thuật 1 | NGUYỄN TUẤN CƯỜNG | 22/08/2023 | 252 |
68 | Lê Thị Nhài | | SGKC-01331 | Âm nhạc 1 | HOÀNG LONG | 22/08/2023 | 252 |
69 | Lê Thị Nhài | | SGKC-01316 | Giáo dục thể chất 1 | ĐẶNG NGỌC QUANG | 22/08/2023 | 252 |
70 | Lê Thị Nhài | | SGK1-00240 | Tự nhiên và Xã hội 1 | MAI SỸ TUẤN | 22/08/2023 | 252 |
71 | Lê Thị Nhài | | SGK1-00256 | Đạo đức 1 | LƯU THU THỦY | 22/08/2023 | 252 |
72 | Lê Thị Nhài | | SGK1-00251 | Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 22/08/2023 | 252 |
73 | Lê Thị Nhài | | SGK1-00220 | Toán 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 22/08/2023 | 252 |
74 | Lê Thị Nhài | | SGK1-00374 | Tiếng Việt 1 TẬP HAI | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/08/2023 | 252 |
75 | Lê Thị Nhài | | SGK1-00226 | Tiếng Việt 1 Tập một | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/08/2023 | 252 |
76 | Nguyễn Hữu Dũng | | SGK4-00442 | Tiếng Việt 4 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 31/10/2023 | 182 |
77 | Nguyễn Hữu Dũng | | SGK4-00494 | Toán 4 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 31/10/2023 | 182 |
78 | Nguyễn Hữu Dũng | | SGK4-00474 | Toán 4 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 31/10/2023 | 182 |
79 | Nguyễn Hữu Dũng | | SGK4-00465 | Tiếng Việt 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 31/10/2023 | 182 |
80 | Nguyễn Quang Dương | | SNV-01452 | Mĩ thuật 3 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 02/10/2023 | 211 |
81 | Nguyễn Quang Dương | | SGK4-00705 | VBT Mĩ thuật 4 | Nguyễn Tuấn Cường | 02/10/2023 | 211 |
82 | Nguyễn Quang Dương | | SGK4-00423 | Mĩ thuật 4 | Nguyễn Thị Nhung | 02/10/2023 | 211 |
83 | Nguyễn Quang Dương | | SGKC-01459 | Mĩ thuật 3 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 02/10/2023 | 211 |
84 | Nguyễn Quang Dương | | SGKC-01460 | VBT mĩ thuật 3 | NGUYỄN TUẤN CƯỜNG | 02/10/2023 | 211 |
85 | Nguyễn Thị Hoài | | STKC-01914 | Bồi dưỡng Toán cho học sinh lớp 1 | TRẦN DIÊN HIỂN | 02/10/2023 | 211 |
86 | Nguyễn Thị Hoài | | STKC-00858 | Toán bồi dưỡng học sinh lớp 1 | NGUYỄN ÁNG | 02/10/2023 | 211 |
87 | Nguyễn Thị Hoài | | STKC-00799 | 112 trò chơi Toán lớp 1 và 2 | PHẠM ĐÌNH THỰC | 02/10/2023 | 211 |
88 | Nguyễn Thị Hoài | | STKC-01418 | 36 đề ôn luyện Toán1 T1 | VŨ DƯƠNG THỤY | 02/10/2023 | 211 |
89 | Nguyễn Thị Hoài | | STKC-01925 | Cùng em học Toán lớp 1 tập 1 | NGUYỄN ĐỖ CHIẾN | 02/10/2023 | 211 |
90 | Nguyễn Thị Hoài | | STKC-01695 | Tự luyện Violimpic Toán 1 T2 | LÊ THỐNG NHẤT | 02/10/2023 | 211 |
91 | Nguyễn Thị Hoài | | STKC-01692 | Tự luyện Violimpic Toán 1 T1 | LÊ THỐNG NHẤT | 02/10/2023 | 211 |
92 | Nguyễn Thị Hoài | | SGK1-00378 | Vở bài tập Toán 1 TẬP MỘT | ĐỖ ĐỨC THÁI | 02/10/2023 | 211 |
93 | Nguyễn Thị Hoài | | SGK1-00287 | Vở bài tập Toán 1 TẬP HAI | ĐỖ ĐỨC THÁI | 02/10/2023 | 211 |
94 | Nguyễn Thị Hoài | | SGK1-00222 | Toán 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 02/10/2023 | 211 |
95 | Nguyễn Thị Hoài | | SNV-01339 | Tự nhiên và xã hội 1 | MAI SỸ TUẤN | 02/10/2023 | 211 |
96 | Nguyễn Thị Hoài | | SGK1-00236 | Tự nhiên và Xã hội 1 | MAI SỸ TUẤN | 02/10/2023 | 211 |
97 | Nguyễn Thị Hoài | | SGK1-00326 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 02/10/2023 | 211 |
98 | Nguyễn Thị Hoài | | SGK1-00248 | Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 02/10/2023 | 211 |
99 | Nguyễn Thị Hoài | | SGK1-00336 | Vở bài tập Đạo đức 1 | LƯU THU THỦY | 02/10/2023 | 211 |
100 | Nguyễn Thị Hoài | | SGK1-00261 | Đạo đức 1 | LƯU THU THỦY | 02/10/2023 | 211 |
101 | Nguyễn Thị Hoài | | SGK1-00186 | Vì sự bình đẳng và dân chủ:Toán 1/2 | TRẦN DIÊN HIỂN | 02/10/2023 | 211 |
102 | Nguyễn Thị Hoài | | SNV1-00181 | Tiếng Việt 1 TẬP MỘT SÁCH GIÁO VIÊN | NGUYỄN MINH THUYẾT | 02/10/2023 | 211 |
103 | Nguyễn Thị Hoài | | SGKC-01358 | Vở bài tập Tiếng Việt 1 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 02/10/2023 | 211 |
104 | Nguyễn Thị Hoài | | SGK1-00289 | Vở bài tập Tiếng Việt 1 TẬP MỘT | NGUYỄN MINH THUYẾT | 02/10/2023 | 211 |
105 | Nguyễn Thị Hoài | | SGK1-00375 | Tiếng Việt 1 TẬP HAI | NGUYỄN MINH THUYẾT | 02/10/2023 | 211 |
106 | Nguyễn Thị Hoài | | SNV-00302 | Tiếng Việt 4 T1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 02/10/2023 | 211 |
107 | Nguyễn Thị Hoài | | SGK4-00534 | Hoạt Động Trải Nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 29/09/2023 | 214 |
108 | Nguyễn Thị Mai An | | SGK2-00207 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 17/11/2023 | 165 |
109 | Nguyễn Thị Mai An | | SGK2-00206 | Vở bài tập Đạo đức 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 17/11/2023 | 165 |
110 | Nguyễn Thị Mai An | | SGK2-00171 | Đạo đức 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 17/11/2023 | 165 |
111 | Nguyễn Thị Mai An | | SGK2-00161 | Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 17/11/2023 | 165 |
112 | Nguyễn Thị Mai An | | SGK2-00139 | Toán 2 TẬP MỘT | ĐỖ ĐỨC THÁI | 17/11/2023 | 165 |
113 | Nguyễn Thị Mai An | | SGK2-00151 | Toán 2 TẬP HAI | ĐỖ ĐỨC THÁI | 17/11/2023 | 165 |
114 | Nguyễn Thị Mai An | | SGK2-00231 | Vở bài tập Toán 2 TẬP MỘT | ĐỖ ĐỨC THÁI | 17/11/2023 | 165 |
115 | Nguyễn Thị Mai An | | SGK2-00227 | Vở bài tập Toán 2 TẬP MỘT | ĐỖ ĐỨC THÁI | 17/11/2023 | 165 |
116 | Nguyễn Thị Mai An | | SGK2-00247 | Luyện viết 2 TẬP MỘT | NGUYỄN MINH THUYẾT | 17/11/2023 | 165 |
117 | Nguyễn Thị Mai An | | SGK2-00257 | Luyện viết 2 TẬP MỘT | NGUYỄN MINH THUYẾT | 17/11/2023 | 165 |
118 | Nguyễn Thị Mai An | | SGK2-00267 | Tự nhiên và xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 17/11/2023 | 165 |
119 | Nguyễn Thị Mai An | | SGK2-00288 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 TẬP MỘT | NGUYỄN MINH THUYẾT | 17/11/2023 | 165 |
120 | Nguyễn Thị Mai An | | SGK2-00297 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 TẬP HAI | NGUYỄN MINH THUYẾT | 17/11/2023 | 165 |
121 | Nguyễn Thị Mơ | | SGKC-01481 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 22/08/2023 | 252 |
122 | Nguyễn Thị Mơ | | SGKC-01463 | Tự nhiên xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 22/08/2023 | 252 |
123 | Nguyễn Thị Mơ | | SGKC-01497 | Tiếng Việt 3 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/08/2023 | 252 |
124 | Nguyễn Thị Mơ | | SGKC-01505 | Tiếng Việt 3 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/08/2023 | 252 |
125 | Nguyễn Thị Mơ | | SGKC-01434 | Toán 3 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 22/08/2023 | 252 |
126 | Nguyễn Thị Ngân | | STKC-01770 | Đề luyện tập và kiểm tra Toán 4 | PHAN THỊ NGỌC DIỆP | 29/09/2023 | 214 |
127 | Nguyễn Thị Ngân | | STKC-01242 | Ôn tập và kiểm tra Toán 4 | PHẠM ĐÌNH THỰC | 29/09/2023 | 214 |
128 | Nguyễn Thị Ngân | | STKC-01468 | Em làm bài tập Toán lớp 4 T1 | VŨ DƯƠNG THỤY | 29/09/2023 | 214 |
129 | Nguyễn Thị Ngân | | STKC-01811 | Ôn luyện và kiểm tra Tiếng Việt lớp 4 Tập 1 | ĐỖ VIỆT HÙNG | 29/09/2023 | 214 |
130 | Nguyễn Thị Ngân | | STKC-01186 | Bài tập thực hành Tiếng Việt 4 T2 | TRẦN THẾ SƠN | 29/09/2023 | 214 |
131 | Nguyễn Thị Ngân | | STKC-01856 | Ôn luyện và kiểm tra Toán lớp 4 Tập 1 | VŨ DƯƠNG THỤY | 29/09/2023 | 214 |
132 | Nguyễn Thị Ngân | | SNV4-00177 | Tiếng Việt 4 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/09/2023 | 214 |
133 | Nguyễn Thị Ngân | | SNV4-00156 | Tiếng Việt 4 tập 1 | Mai Sỹ Tuấn | 29/09/2023 | 214 |
134 | Nguyễn Thị Ngân | | SNV4-00260 | Toán 4 | Đỗ Đức Thái | 29/09/2023 | 214 |
135 | Nguyễn Thị Ngân | | SNV4-00236 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 29/09/2023 | 214 |
136 | Nguyễn Thị Ngân | | SNV4-00142 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 29/09/2023 | 214 |
137 | Nguyễn Thị Ngân | | SNV4-00205 | Lịch sử và địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình , Lê Thông | 29/09/2023 | 214 |
138 | Nguyễn Thị Ngân | | SNV4-00227 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 29/09/2023 | 214 |
139 | Nguyễn Thị Ngân | | SGK4-00721 | VBTToán 4 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 29/09/2023 | 214 |
140 | Nguyễn Thị Ngân | | SGK4-00739 | VBTToán 4 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 29/09/2023 | 214 |
141 | Nguyễn Thị Ngân | | SGK4-00603 | VBT đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 29/09/2023 | 214 |
142 | Nguyễn Thị Ngân | | SGK4-00663 | VBT Tiếng việt 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/09/2023 | 214 |
143 | Nguyễn Thị Ngân | | SGK4-00680 | VBT Tiếng việt 4 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/09/2023 | 214 |
144 | Nguyễn Thị Ngân | | SGK4-00649 | VBT Thực hành hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 29/09/2023 | 214 |
145 | Nguyễn Thị Ngân | | SGK4-00625 | VBTKhoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 29/09/2023 | 214 |
146 | Nguyễn Thị Ngân | | SGK4-00593 | Bài tập lịch sử và địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình , Lê Thông | 29/09/2023 | 214 |
147 | Nguyễn Thị Ngân | | SGK4-00471 | Tiếng Việt 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/09/2023 | 214 |
148 | Nguyễn Thị Ngân | | SGK4-00450 | Tiếng Việt 4 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/09/2023 | 214 |
149 | Nguyễn Thị Ngân | | SGK4-00483 | Toán 4 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 29/09/2023 | 214 |
150 | Nguyễn Thị Ngân | | SGK4-00500 | Toán 4 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 29/09/2023 | 214 |
151 | Nguyễn Thị Ngân | | SGK4-00535 | Hoạt Động Trải Nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 29/09/2023 | 214 |
152 | Nguyễn Thị Ngân | | SGK4-00433 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 29/09/2023 | 214 |
153 | Nguyễn Thị Ngân | | SGK4-00575 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 29/09/2023 | 214 |
154 | Nguyễn Thị Ngân | | SGK4-00514 | Lịch sử và địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 29/09/2023 | 214 |
155 | Nguyễn Thị Ngân | | STKC-02106 | Bài tập cuối tuần Tiếng Việt 4 tập 2 | TRẦN MẠNH HƯỞNG | 18/01/2024 | 103 |
156 | Nguyễn Thị Ngân | | STKC-00926 | Ôn luyện Toán 4 | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 18/01/2024 | 103 |
157 | Nguyễn Thị Ngân | | STKC-01858 | Ôn luyện và kiểm tra Toán lớp 4 Tập 2 | VŨ DƯƠNG THỤY | 18/01/2024 | 103 |
158 | Nguyễn Thị Quyên | | SGK4-00409 | Tin học 4 | Hồ Sĩ Đàm | 29/09/2023 | 214 |
159 | Nguyễn Thị Quyên | | SGK4-00696 | VBT Tin học 4 | Hồ Sĩ Đàm | 29/09/2023 | 214 |
160 | Nguyễn Thị Quyên | | SNV4-00192 | Tin Học 4 | Hồ Sĩ Đàm | 29/09/2023 | 214 |
161 | Nguyễn Thị Quyên | | SGKC-01515 | Tin học 3 | HỒ SĨ ĐÀM | 29/09/2023 | 214 |
162 | Nguyễn Thị Quyên | | SGKC-01219 | Hướng dẫn học Tin học lớp 5 | LÊ VIẾT CHUNG | 29/09/2023 | 214 |
163 | Nguyễn Thị Thanh Nga | | SGK4-00531 | Công Nghệ 4 | Đinh Quang Ngọc | 21/12/2023 | 131 |
164 | Nguyễn Thị Thanh Nga | | SGK4-00685 | VBT Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 21/12/2023 | 131 |
165 | Nguyễn Thị Thanh Nga | | SGK4-00430 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 21/12/2023 | 131 |
166 | Nguyễn Thị Thanh Nga | | SGK4-00619 | VBTKhoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 21/12/2023 | 131 |
167 | Nguyễn Thị Thanh Nga | | SGK4-00497 | Toán 4 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 21/12/2023 | 131 |
168 | Nguyễn Thị Thanh Nga | | SGK4-00692 | VBT Tin học 4 | Hồ Sĩ Đàm | 21/12/2023 | 131 |
169 | Nguyễn Thị Thanh Nga | | SGK4-00403 | Tin học 4 | Hồ Sĩ Đàm | 21/12/2023 | 131 |
170 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | | SGK4-00520 | Giáo dục thể chất 4 | Đinh Quang Ngọc | 02/10/2023 | 211 |
171 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | | SNV4-00185 | Thể Dục 4 | Đinh Quang Ngọc | 02/10/2023 | 211 |
172 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | | SGK4-00539 | Hoạt Động Trải Nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 02/10/2023 | 211 |
173 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | | SGK4-00416 | Âm nhạc 4 | Lê Anh Tuấn | 02/10/2023 | 211 |
174 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | | SGK4-00703 | VBT Âm nhạc 4 | Lê Anh Tuấn | 02/10/2023 | 211 |
175 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | | SGK4-00415 | Âm nhạc 4 | Lê Anh Tuấn | 02/10/2023 | 211 |
176 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | | SNV1-00238 | Âm nhạc 1 SÁCH GIÁO VIÊN | LÊ ANH TUẤN | 02/10/2023 | 211 |
177 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | | SGK1-00270 | Âm nhạc 1 | LÊ ANH TUẤN | 02/10/2023 | 211 |
178 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | | SNV2-00176 | Âm nhạc 2 SÁCH GIÁO VIÊN | LÊ ANH TUẤN | 02/10/2023 | 211 |
179 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | | SGK2-00193 | Vở thực hành Âm nhạc 2 | LÊ ANH TUẤN | 02/10/2023 | 211 |
180 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | | SGK2-00172 | Âm nhạc 2 | LÊ ANH TUẤN | 02/10/2023 | 211 |
181 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | | SNV-01377 | Âm nhạc 3 | LÊ TUẤN ANH | 02/10/2023 | 211 |
182 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | | SGKC-01443 | Âm nhạc 3 | LÊ ANH TUẤN | 02/10/2023 | 211 |
183 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | | SGKC-01440 | Âm nhạc 3 | LÊ ANH TUẤN | 02/10/2023 | 211 |
184 | Nguyễn Văn Công | | STKC-02036 | Bồi dưỡng Toán cho học sinh lớp 3 | TRẦN DIÊN HIỂN | 18/12/2023 | 134 |
185 | Nguyễn Văn Công | | STKC-02177 | 100 đề kiểm tra Toán 3 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 18/12/2023 | 134 |
186 | Phạm Thị Huệ | | SGK1-00360 | Luyện viết 1 TẬP HAI | NGUYỄN MINH THUYẾT | 24/08/2023 | 250 |
187 | Phạm Thị Huệ | | SNV1-00215 | Tự nhiên và Xã hội 1 SÁCH GIÁO VIÊN | MAI SỸ TUẤN | 24/08/2023 | 250 |
188 | Phạm Thị Huệ | | SGK1-00314 | Vở bài tập Tự nhiên và Xã hội 1 | MAI SỸ TUẤN | 24/08/2023 | 250 |
189 | Phạm Thị Huệ | | SGKC-01298 | Toán nhiên xã hội 1 | MAI SỸ TUẤN | 24/08/2023 | 250 |
190 | Phạm Thị Huệ | | SNV1-00200 | Đạo đức 1 SÁCH GIÁO VIÊN | LƯU THU THỦY | 24/08/2023 | 250 |
191 | Phạm Thị Huệ | | SGKC-01305 | Đạo đức 1 | LƯU THU THỦY | 24/08/2023 | 250 |
192 | Phạm Thị Huệ | | SNV1-00170 | Toán 1 SÁCH GIÁO VIÊN | ĐỖ ĐỨC THÁI | 24/08/2023 | 250 |
193 | Phạm Thị Huệ | | SGKC-01289 | Toán 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 24/08/2023 | 250 |
194 | Phạm Thị Huệ | | SGKC-01379 | Vở bài tập Toán 1 tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 24/08/2023 | 250 |
195 | Phạm Thị Huệ | | SGKC-01372 | Vở bài tập Toán 1 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 24/08/2023 | 250 |
196 | Phạm Thị Huệ | | SGKC-01321 | Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 24/08/2023 | 250 |
197 | Phạm Thị Huệ | | SGKC-01409 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 24/08/2023 | 250 |
198 | Phạm Thị Huệ | | SNV1-00210 | Hoạt động trải nghiệm 1 SÁCH GIÁO VIÊN | NGUYỄN DỤC QUANG | 24/08/2023 | 250 |
199 | Phạm Thị Huệ | | SGKC-01334 | Luyện viết 1 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 24/08/2023 | 250 |
200 | Phạm Thị Huệ | | SGKC-01352 | Vở bài tập Tiếng Việt 1 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 24/08/2023 | 250 |
201 | Phạm Thị Huệ | | SNV1-00187 | Tiếng Việt 1 TẬP HAI SÁCH GIÁO VIÊN | NGUYỄN MINH THUYẾT | 24/08/2023 | 250 |
202 | Phạm Thị Huệ | | SGKC-01279 | Tiếng Việt 1 Tập hai | NGUYỄN MINH THUYẾT | 24/08/2023 | 250 |
203 | Phạm Thị Huệ | | SGKC-01278 | Tiếng Việt 1 Tập hai | NGUYỄN MINH THUYẾT | 24/08/2023 | 250 |
204 | Phạm Thị Huệ | | SGKC-01273 | Tiếng Việt 1 Tập một | NGUYỄN MINH THUYẾT | 24/08/2023 | 250 |
205 | Phạm Thị Thêm | | SNV4-00221 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 17/11/2023 | 165 |
206 | Phạm Thị Thêm | | SNV4-00199 | Lịch sử và địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình , Lê Thông | 17/11/2023 | 165 |
207 | Phạm Thị Thêm | | SNV4-00137 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 17/11/2023 | 165 |
208 | Phạm Thị Thêm | | SNV4-00231 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 17/11/2023 | 165 |
209 | Phạm Thị Thêm | | SNV4-00254 | Toán 4 | Đỗ Đức Thái | 17/11/2023 | 165 |
210 | Phạm Thị Thêm | | SNV4-00166 | Tiếng Việt 4 tập 1 | Mai Sỹ Tuấn | 17/11/2023 | 165 |
211 | Phạm Thị Thêm | | SNV4-00183 | Tiếng Việt 4 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 17/11/2023 | 165 |
212 | Phạm Thị Thêm | | SGK4-00488 | Toán 4 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 17/11/2023 | 165 |
213 | Phạm Thị Thêm | | SGK4-00503 | Toán 4 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 17/11/2023 | 165 |
214 | Phạm Thị Thêm | | SGK4-00519 | Lịch sử và địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 17/11/2023 | 165 |
215 | Phạm Thị Thêm | | SGK4-00538 | Hoạt Động Trải Nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 17/11/2023 | 165 |
216 | Phạm Thị Thêm | | SGK4-00439 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 17/11/2023 | 165 |
217 | Phạm Thị Thêm | | SGK4-00579 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 17/11/2023 | 165 |
218 | Phạm Thị Thêm | | SGK4-00453 | Tiếng Việt 4 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 17/11/2023 | 165 |
219 | Phạm Thị Thêm | | SGK4-00457 | Tiếng Việt 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 17/11/2023 | 165 |
220 | Phạm Thị Thêm | | SGK4-00742 | VBTToán 4 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 17/11/2023 | 165 |
221 | Phạm Thị Thêm | | SGK4-00712 | VBTToán 4 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 17/11/2023 | 165 |
222 | Phạm Thị Thêm | | SGK4-00636 | VBT Thực hành hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 17/11/2023 | 165 |
223 | Phạm Thị Thêm | | SGK4-00628 | VBTKhoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 17/11/2023 | 165 |
224 | Phạm Thị Thêm | | SGK4-00665 | VBT Tiếng việt 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 17/11/2023 | 165 |
225 | Phạm Thị Thêm | | SGK4-00668 | VBT Tiếng việt 4 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 17/11/2023 | 165 |
226 | Phạm Thị Thêm | | SGK4-00617 | VBT đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 17/11/2023 | 165 |
227 | Phạm Thị Tươi | | SGK2-00019 | Tự nhiên và xã hội 2 | BÙI PHƯƠNG NGA | 17/11/2023 | 165 |
228 | Phạm Thị Tươi | | SGK2-00044 | Vở bài tập Toán 2/1 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 17/11/2023 | 165 |
229 | Phạm Thị Tươi | | SGK2-00074 | Vở bài tập Tiếng Việt 2/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 17/11/2023 | 165 |
230 | Phạm Thị Tươi | | SGK2-00106 | Vở bài tập Toán 2/1 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 17/11/2023 | 165 |
231 | Phạm Thị Tươi | | SGK2-00115 | Vở bài tập Tự nhiên xã hội 2 | BÙI PHƯƠNG NGA | 17/11/2023 | 165 |
232 | Phạm Thị Tươi | | SGK2-00117 | Toán 2 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 17/11/2023 | 165 |
233 | Phạm Thị Tươi | | SGK2-00120 | Tiếng Việt lớp 2 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 17/11/2023 | 165 |
234 | Phạm Thị Tươi | | SGK2-00121 | Tiếng Việt lớp 2 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 17/11/2023 | 165 |
235 | Phạm Thị Tươi | | SGK2-00029 | Tự nhiên và xã hội 2 | BÙI PHƯƠNG NGA | 17/11/2023 | 165 |
236 | Phạm Thị Tươi | | SGK2-00135 | Toán 2 TẬP MỘT | ĐỖ ĐỨC THÁI | 17/11/2023 | 165 |
237 | Phạm Thị Tươi | | SGK2-00149 | Toán 2 TẬP HAI | ĐỖ ĐỨC THÁI | 17/11/2023 | 165 |
238 | Phạm Thị Tươi | | SGK2-00152 | Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 17/11/2023 | 165 |
239 | Phạm Thị Tươi | | SGK2-00162 | Đạo đức 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 17/11/2023 | 165 |
240 | Phạm Thị Tươi | | SGK2-00214 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 17/11/2023 | 165 |
241 | Vũ Lệnh Tiếp | | SGKC-01446 | Luyện viết 3 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/08/2023 | 252 |
242 | Vũ Lệnh Tiếp | | SGKC-01425 | VBT Toán 3 tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 22/08/2023 | 252 |
243 | Vũ Lệnh Tiếp | | SGKC-01480 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 22/08/2023 | 252 |
244 | Vũ Lệnh Tiếp | | SGKC-01439 | Âm nhạc 3 | LÊ ANH TUẤN | 22/08/2023 | 252 |
245 | Vũ Lệnh Tiếp | | SGKC-01403 | Vở thực hành Mĩ thuật 1 | NGUYỄN THỊ ĐÔNG | 22/08/2023 | 252 |
246 | Vũ Lệnh Tiếp | | SGKC-01433 | Toán 3 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 22/08/2023 | 252 |
247 | Vũ Lệnh Tiếp | | SGKC-01506 | Tiếng Việt 3 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/08/2023 | 252 |
248 | Vũ Lệnh Tiếp | | SGKC-01437 | Toán 3 tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 22/08/2023 | 252 |
249 | Vũ Thị Linh | | SNV4-00234 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 29/09/2023 | 214 |
250 | Vũ Thị Linh | | SNV4-00202 | Lịch sử và địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình , Lê Thông | 29/09/2023 | 214 |
251 | Vũ Thị Linh | | SNV4-00176 | Tiếng Việt 4 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/09/2023 | 214 |
252 | Vũ Thị Linh | | SNV4-00153 | Tiếng Việt 4 tập 1 | Mai Sỹ Tuấn | 29/09/2023 | 214 |
253 | Vũ Thị Linh | | SNV4-00257 | Toán 4 | Đỗ Đức Thái | 29/09/2023 | 214 |
254 | Vũ Thị Linh | | SNV4-00225 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 29/09/2023 | 214 |
255 | Vũ Thị Linh | | SNV4-00140 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 29/09/2023 | 214 |
256 | Vũ Thị Linh | | SGK4-00532 | Công Nghệ 4 | Đinh Quang Ngọc | 29/09/2023 | 214 |
257 | Vũ Thị Linh | | SGK4-00587 | Bài tập lịch sử và địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình , Lê Thông | 29/09/2023 | 214 |
258 | Vũ Thị Linh | | SGK4-00669 | VBT Tiếng việt 4 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/09/2023 | 214 |
259 | Vũ Thị Linh | | SGK4-00647 | VBT Thực hành hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 29/09/2023 | 214 |
260 | Vũ Thị Linh | | SGK4-00632 | VBTKhoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 29/09/2023 | 214 |
261 | Vũ Thị Linh | | SGK4-00436 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 29/09/2023 | 214 |
262 | Vũ Thị Linh | | STKC-01268 | Các dạng bài tập Toán 4 T2 | ĐỖ TRUNG HIỆU | 18/12/2023 | 134 |
263 | Vũ Thị Linh | | STKC-02193 | 100 đề kiểm tra Toán 4 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 18/12/2023 | 134 |
264 | Vũ Thị Linh | | SNV-00234 | Tiếng Việt 4 T2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 31/10/2023 | 182 |
265 | Vũ Thị Linh | | SGK4-00738 | VBTToán 4 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 29/09/2023 | 214 |
266 | Vũ Thị Linh | | SGK4-00723 | VBTToán 4 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 29/09/2023 | 214 |
267 | Vũ Thị Linh | | SGK4-00618 | VBT đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 29/09/2023 | 214 |
268 | Vũ Thị Linh | | SGK4-00662 | VBT Tiếng việt 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/09/2023 | 214 |
269 | Vũ Thị Linh | | SGK4-00480 | Toán 4 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 29/09/2023 | 214 |
270 | Vũ Thị Linh | | SGK4-00495 | Toán 4 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 29/09/2023 | 214 |
271 | Vũ Thị Linh | | SGK4-00508 | Lịch sử và địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 29/09/2023 | 214 |
272 | Vũ Thị Linh | | SGK4-00573 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 29/09/2023 | 214 |
273 | Vũ Thị Linh | | SGK4-00468 | Tiếng Việt 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/09/2023 | 214 |
274 | Vũ Thị Linh | | SGK4-00448 | Tiếng Việt 4 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/09/2023 | 214 |
275 | Vũ Thị Linh | | SNV-00817 | Thiết kế bài giảng Toán 4 T1 | NGUYỄN TUẤN | 29/09/2023 | 214 |
276 | Vũ Thị Linh | | SNV-01036 | Thiết kế bài giảng Tiếng Việt 4 T2 | NGUYỄN HUYỀN TRANG | 29/09/2023 | 214 |
277 | Vũ Thị Linh | | SNV-00852 | Chương trình phát triển giáo dục Tiểu học | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 29/09/2023 | 214 |
278 | Vũ Thị Linh | | SNV-00826 | Thiết kế bài giảng Toán 4 T2 | NGUYỄN TUẤN | 29/09/2023 | 214 |
279 | Vũ Thị Linh | | STKC-02321 | Bài tập phát triển năng lực môn Toán lớp 4 tập 2 | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 18/01/2024 | 103 |
280 | Vũ Thị Linh | | STKC-01218 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Tiếng Việt 4 | TRẦN MẠNH HƯỞNG | 18/01/2024 | 103 |
281 | Vũ Thị Linh | | STKC-01575 | Ôn luyện kiến thức phát triển Tiếng Việt 4 | ĐẶNG KIM NGA... | 18/01/2024 | 103 |
282 | Vũ Thị Ngân | | STKC-01865 | Ôn luyện và kiểm tra Toán lớp 5 Tập 1 | VŨ DƯƠNG THỤY | 21/12/2023 | 131 |
283 | Vũ Thị Ngân | | STKC-02231 | 35 đề ôn luyện Toán cuối cấp Tiểu học | VŨ DƯƠNG THỤY | 22/08/2023 | 252 |
284 | Vũ Thị Ngân | | STKC-02266 | 60 đề kiểm tra và đề thi Tiếng Việt 5 | NGUYỄN THỊ KIM DUNG | 22/08/2023 | 252 |
285 | Vũ Thị Ngân | | STKC-01304 | Giải đáp câu hỏi và bài tập lịch sử địa lí 5 | TĂNG VĂN DON | 22/08/2023 | 252 |
286 | Vũ Thị Ngân | | STKC-01565 | 35 đề ôn luyện Tiếng Việt cuối cấp Tiểu học | LÊ PHƯƠNG LIÊN | 22/08/2023 | 252 |
287 | Vũ Thị Ngân | | STKC-01628 | 25 đề kiểm tra học sinh giỏi Tiếng Việt 5 | TRẦN MẠNH HƯỞNG | 22/08/2023 | 252 |
288 | Vũ Thị Ngân | | STKC-00985 | Bài tập cuối tuần Toán 5 T1 | ĐỖ TRUNG HIỆU | 22/08/2023 | 252 |
289 | Vũ Thị Ngân | | SGKC-00985 | Vở bài tập Tiếng Việt 5 T1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/08/2023 | 252 |
290 | Vũ Thị Ngân | | SGKC-00897 | Vở bài tập Toán 5 T2 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 22/08/2023 | 252 |
291 | Vũ Thị Ngân | | SGKC-00898 | Vở bài tập Toán 5 T2 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 22/08/2023 | 252 |
292 | Vũ Thị Ngân | | SGKC-01013 | Vở bài tập Đia lí 5 | NGUYỄN TUYẾT NGA | 22/08/2023 | 252 |
293 | Vũ Thị Ngân | | SGKC-00806 | Lịch sử và địa lí 5 | NGUYỄN ANH DŨNG | 22/08/2023 | 252 |
294 | Vũ Thị Ngân | | SGKC-00821 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 22/08/2023 | 252 |
295 | Vũ Thị Ngân | | SGKC-00860 | Tiếng Việt 5 T2 | BÙI PHƯƠNG NGA | 22/08/2023 | 252 |
296 | Vũ Thị Ngân | | SGKC-00837 | Tiếng Việt 5 T1 | BÙI PHƯƠNG NGA | 22/08/2023 | 252 |
297 | Vũ Thị Ngân | | SNV-00396 | Toán 5 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 22/08/2023 | 252 |
298 | Vũ Thị Ngân | | SNV-00359 | Tiếng Việt 5 T1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/08/2023 | 252 |
299 | Vũ Thị Ngân | | SNV-00662 | Tiếng Việt 5 T2 | Nguyễn Minh Thuyết | 22/08/2023 | 252 |
300 | Vũ Thị Ngân | | SNV-00971 | Kĩ thuật 5 | ĐOÀN CHI | 22/08/2023 | 252 |
301 | Vũ Thị Ngân | | SNV-00777 | Lịch sử và địa lý 5 | NGUYỄN ANH DŨNG | 22/08/2023 | 252 |
302 | Vũ Thị Ngân | | SNV-00410 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 22/08/2023 | 252 |
303 | Vũ Thị Ngân | | SNV-01044 | Thiết kế bài giảng Tiếng Việt 5 T2 | PHAN PHƯƠNG DUNG | 22/08/2023 | 252 |
304 | Vũ Thị Ngân | | SNV-00935 | Bài soạn Tiếng Việt 5 T1 | LÊ HỮU TỈNH | 22/08/2023 | 252 |