Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Môn loại | Giá tiền |
1 |
| | Thiếu niên tiền phong số 178 | | | | | 5000 |
2 |
| | Thiếu niên tiền phong số 180 | | | | | 5000 |
3 |
| | Thiếu niên tiền phong số 181 | | | | | 5000 |
4 |
| | Thiếu niên tiền phong số 4 | | | | | 5000 |
5 |
| | Thiếu niên tiền phong số 5 | | | | | 5000 |
6 |
| | Thiếu niên tiền phong số 6 | | | | | 5000 |
7 |
| | Thiếu niên tiền phong số 7 | | | | | 5000 |
8 |
| | Thiếu niên tiền phong số 8 | | | | | 5000 |
9 |
| | Thiếu niên tiền phong số 9 | | | | | 5000 |
10 |
| | Thiếu niên tiền phong số 10 | | | | | 5000 |
|