Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
1 |
TNHT-00001
| CƠ QUAN CỦA TRUNG ƯƠNG ĐOÀN TNCS HỒ CHÍ MINH | Thiếu niên tiền phong số 178 | | H | | 5000 | ĐV |
2 |
TNHT-00002
| CƠ QUAN CỦA TRUNG ƯƠNG ĐOÀN TNCS HỒ CHÍ MINH | Thiếu niên tiền phong số 180 | | H | | 5000 | ĐV |
3 |
TNHT-00003
| CƠ QUAN CỦA TRUNG ƯƠNG ĐOÀN TNCS HỒ CHÍ MINH | Thiếu niên tiền phong số 181 | | H | | 5000 | ĐV |
4 |
TNHT-00004
| CƠ QUAN TRUNG ƯƠNG ĐOÀN THANH NIÊN CỘNG SẢN HỒ CHÍ MINH | Thiếu niên tiền phong số 4 | CƠ QUAN TRUNG ƯƠNG ĐOÀN THANH NIÊN CỘNG SẢN HỒ CHÍ MINH | H | 2016 | 5000 | ĐV |
5 |
TNHT-00005
| CƠ QUAN TRUNG ƯƠNG ĐOÀN THANH NIÊN CỘNG SẢN HỒ CHÍ MINH | Thiếu niên tiền phong số 5 | CƠ QUAN TRUNG ƯƠNG ĐOÀN THANH NIÊN CỘNG SẢN HỒ CHÍ MINH | H | 2016 | 5000 | ĐV |
6 |
TNHT-00006
| CƠ QUAN TRUNG ƯƠNG ĐOÀN THANH NIÊN CỘNG SẢN HỒ CHÍ MINH | Thiếu niên tiền phong số 6 | CƠ QUAN TRUNG ƯƠNG ĐOÀN THANH NIÊN CỘNG SẢN HỒ CHÍ MINH | H | 2016 | 5000 | ĐV |
7 |
TNHT-00007
| CƠ QUAN TRUNG ƯƠNG ĐOÀN THANH NIÊN CỘNG SẢN HỒ CHÍ MINH | Thiếu niên tiền phong số 7 | CƠ QUAN TRUNG ƯƠNG ĐOÀN THANH NIÊN CỘNG SẢN HỒ CHÍ MINH | H | 2016 | 5000 | ĐV |
8 |
TNHT-00008
| CƠ QUAN TRUNG ƯƠNG ĐOÀN THANH NIÊN CỘNG SẢN HỒ CHÍ MINH | Thiếu niên tiền phong số 8 | CƠ QUAN TRUNG ƯƠNG ĐOÀN THANH NIÊN CỘNG SẢN HỒ CHÍ MINH | H | 2016 | 5000 | ĐV |
9 |
TNHT-00009
| CƠ QUAN TRUNG ƯƠNG ĐOÀN THANH NIÊN CỘNG SẢN HỒ CHÍ MINH | Thiếu niên tiền phong số 9 | CƠ QUAN TRUNG ƯƠNG ĐOÀN THANH NIÊN CỘNG SẢN HỒ CHÍ MINH | H | 2016 | 5000 | ĐV |
10 |
TNHT-00010
| CƠ QUAN TRUNG ƯƠNG ĐOÀN THANH NIÊN CỘNG SẢN HỒ CHÍ MINH | Thiếu niên tiền phong số 10 | CƠ QUAN TRUNG ƯƠNG ĐOÀN THANH NIÊN CỘNG SẢN HỒ CHÍ MINH | H | 2016 | 5000 | ĐV |
|